Enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Enzyme này là một saccharidase, có thể phân hủy polysacarit, hay nói cách khác là các loại đường phức tạp. Điều này cho phép các carbohydrate trong thức ăn được tiêu hóa.
27/07/2021 | Những điều bạn cần biết về xét nghiệm enzyme aldolase
1 Tháng Tư, 2021 | Vai trò quan trọng của men tiêu hóa đối với cơ thể chúng ta
1. Định nghĩa amylaza. enzym
Amylase là enzyme chịu trách nhiệm phân hủy đường. Nhờ vai trò là chất xúc tác, nó chuyển hóa các loại đường chậm này thành các phần nhỏ để cơ thể dễ dàng tiêu hóa và đào thải ra ngoài. Ngoài ra, enzyme amylase đảm bảo quá trình dị hóa carbohydrate như tinh bột, dextrin và glycogen. Có hai loại amylase phân bố theo nguồn gốc tuyến nước bọt hoặc tuyến tụy.
Enzyme amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải tinh bột
Amylase nước bọt
Amylase nước bọt được tìm thấy trong nước bọt, được sản xuất bởi các tuyến nước bọt. Amylase nước bọt chủ yếu hoàn thành chức năng của nó trong miệng, nơi bắt đầu quá trình tiêu hóa tinh bột và đặc biệt là glycogen. Vai trò thiết yếu của enzym này chỉ giới hạn trong việc ngăn ngừa tinh bột và glycogen tích tụ trong miệng.
Amylase tuyến tụy
Amylase tụy được tìm thấy trong dịch tụy, được tuyến tụy tiết ra và tạo thành một loại enzyme tiêu hóa. Giống như amylase nước bọt, nó tham gia vào quá trình tiêu hóa. Vai trò của enzym này là bổ trợ cho chức năng của enzym nước bọt trong miệng. Amylase tuyến tụy kích hoạt hoạt động trong tá tràng và tiếp tục quá trình tiêu hóa đường phức tạp.
Những carbohydrate này cũng được chuyển đổi thành maltose để hỗ trợ tiêu hóa. Ở giai đoạn biến đổi này, các amylase nước bọt và tuyến tụy được chuyển thành các enzym cụ thể thuộc họ maltase.
2. Amylase có trong một số loại thực phẩm
Bên ngoài cơ thể con người, enzyme amylase có trong một số loại thực phẩm cụ thể. Enzyme này được tìm thấy đặc biệt trong xoài, nơi amylase tạo điều kiện cho sự phân hủy carbohydrate thành maltose.
Amylase cũng được tìm thấy trong thực vật và vi sinh vật
Ở thực vật, amylase được sản xuất nhiều trong quá trình chín của quả. Mono và disacarit được hình thành làm cho trái ngọt hơn. Enzyme này cũng có trong mật ong và chuối. Như trong xoài, amylase cho phép chuyển đổi carbohydrate thành maltose. Enzyme amylase còn được sử dụng trong chế biến một số loại nước giải khát như bia.
3. Khi nào nên thực hiện xét nghiệm men amylase?
Nếu bác sĩ của bạn nghi ngờ một bệnh về tuyến tụy (ung thư, viêm tụy cấp hoặc u nang), bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra toàn diện và xét nghiệm men amylase trong máu hoặc nước tiểu. Thử nghiệm enzyme amylase cũng có thể được chỉ định ở những người có triệu chứng liên quan đến tuyến nước bọt. Vì vậy, có thể tiến hành xét nghiệm để phát hiện bệnh quai bị, một số bệnh nhiễm trùng,…
Phân tích enzyme amylase
Đối với xét nghiệm men amylase trong máu: nhân viên y tế phụ trách lấy máu tĩnh mạch. Lưu ý rằng nên tránh uống rượu trước khi thử nghiệm. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn thay đổi liều lượng hoặc thậm chí ngừng dùng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến lượng amylase trong máu (chẳng hạn như aspirin, thuốc tránh thai hoặc thậm chí một số loại thuốc). Lợi tiểu).
Đối với phân tích men amylase trong nước tiểu nên thực hiện vào buổi sáng. Tùy vào liều lượng amylase mà bác sĩ có thể kê loại thuốc phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.
4. Mức amylase bình thường là gì?
Giá trị bình thường của enzyme amylase là từ 10 đến 45 IU/l trong máu và 10 đến 150 IU/l trong nước tiểu. Cần lưu ý rằng sự thay đổi amylase nước tiểu theo sau sự thay đổi amylase máu, với độ trễ khoảng 8 giờ. Mức độ enzyme amylase có thể cao hơn giá trị bình thường trong các trường hợp:
Tổn thương tụy: viêm tụy cấp hoặc mãn tính, nang tụy, ung thư tụy,…
Sự hiện diện của macroamylase trong máu, nghĩa là sự kết hợp bất thường của amylase với các protein khác.
Sự phát triển của bệnh ở tuyến nước bọt thường dẫn đến tiết quá nhiều amylase như viêm tuyến mang tai, quai bị, u tuyến nước bọt, v.v.
Suy thận, đặc biệt là ở dạng mãn tính, cũng là một nguyên nhân gây tăng amylase.
Sự gia tăng amylase trong máu trong một số trường hợp là do các vấn đề về đường ruột. Tắc ruột, viêm ruột thừa hoặc loét cũng là những yếu tố nguy cơ gây tăng amylase. Các bệnh về huyết học cũng có khả năng gây tăng enzym như bệnh bạch cầu, ung thư hạch, u tủy, v.v.
Tăng amylase cũng có thể liên quan đến các bệnh tiêu hóa
Trong một số trường hợp khác, tăng amylase là do sự hiện diện của các khối u ung thư, đặc biệt là ở vú, phổi hoặc buồng trứng. Ngoài ra, những bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật tim hoặc phẫu thuật phổi cũng ghi nhận sự gia tăng của enzyme amylase.
Ngược lại, mức amylase thấp có thể là dấu hiệu của:
Ngoài ra, bất kỳ tổn thương nào đối với tuyến tụy sẽ ảnh hưởng đến mức amylase.
5. Ứng dụng của enzyme amylase
Trong nhiều thiên niên kỷ, con người đã sử dụng các vi sinh vật có nguồn gốc tự nhiên – vi khuẩn, nấm men và nấm mốc – và các enzym mà chúng tạo ra để chế biến các loại thực phẩm như bánh mì, pho mát. , bia và rượu. Do đó, enzyme được sử dụng trong sản xuất, cụ thể là enzyme amylase, được sử dụng để phân hủy bột thành đường hòa tan, sau đó được men chuyển hóa thành rượu và carbon dioxide.
Ngày nay, enzyme ngày càng có nhiều ứng dụng – làm bánh, làm phô mai, chế biến tinh bột và làm nước ép trái cây và các loại đồ uống khác – giúp cải thiện độ đặc, hình thức, giá trị dinh dưỡng và có thể tạo ra hương vị và mùi thơm mong muốn. Các enzyme thực phẩm hiện đang được sử dụng đôi khi đến từ động vật và thực vật (ví dụ, amylase tiêu hóa tinh bột thu được từ mầm lúa mạch), nhưng hầu hết đến từ các vi sinh vật có lợi.
Trên đây là những thông tin liên quan đến enzyme amylase: định nghĩa, chức năng trong hệ tiêu hóa, hàm lượng thông thường và ứng dụng trong sản xuất. Ngoài ra, nếu bạn nghi ngờ có những triệu chứng bất thường về sức khỏe liên quan đến tăng hoặc giảm men amylase, hãy thăm khám Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được các bác sĩ thăm khám, kiểm tra và có phương án điều trị hiệu quả. Hoặc bạn có thể gọi đến số tổng đài của bệnh viện – 1900 56 56 56 để được tư vấn, giải đáp và đặt lịch khám.